LIBRA S50 MÁY QUANG PHổ UV VIS
Máy quang phổ UV/VIS chùm tia phân tách, chức năng quét phổ, bước sóng 190-1100nm
Băng thông 2nm Tích hợp phần mềm cho tất cả các ứng dụng, không cần mua thêm
Công nghệ đèn Xenon tuổi thọ cao, chi phí thấp Máy dùng cho nhiều người sử dụng, truy cập an toàn Màn hình màu cảm ứng với phần mềm dễ sử dụng
Cổng USB để lưu trữ phương pháp và kết quả và nối PC
Modules Phần mềm |
|
|
Chức năng |
Đo ở bước sóng đơn |
Bước sóng cố định, Abs/%T, và Nồng độ (hệ số) |
Quét bước sóng |
Chồng mẫu, đặc điểm tự động phát hiện và chạy dữ liệu sau bằng tay |
Đường cong nồng độ chuẩn |
Định lượng sử dụng các đường cong hiệu chuẩn với nhiều điểm chuẩn và chọn kiểu gắn trên đường cong. |
Động năng |
Theo thứ tự (hay đo cùng lúc với bộ giữ mẫu tự động nhiều vị trí tùy chọn) bao gồm chồng mẫu và chạy dữ liệu sau bằng tay. |
Phương pháp sinh học phân tử |
Đo nồng độ và độ tinh khiết DNA, RNA & Oligo với tùy chọn quét bước sóng. Định lượng CyDyeTM DNA. Tính toán Tm. Nồng độ protein bằng đo trực tiếp UV hay phương pháp so màu Bradford, Biuret, Lowry hay BCA. |
Tạo công thức |
Chuyển máy của bạn thành "máy phân tích ứng dụng" bằng cách cài đặt các phương pháp lưu trữ bao gồm các tính toán dựa trên dữ liệu mẫu đã đo, thí dụ: chênh lệch và tỉ lệ độ hấp thu. |
Dễ kết nối
Hai cổng USB trên máy. Một nằm gần màn hình cảm ứng dùng cho thể nhớ USB để lưu trữ an toàn dữ liệu và phương pháp theo định dạng ASCII. Thông thường hữu ích cho các phòng thí nghiệm cần sao chép các phương pháp giữa các máy. Cổng USB còn lại nằm bên hông máy dùng để nối PC, điều khiển, cập nhật phần mềm và in qua PC (PVC). Tất cả các máy quang phổ độc lập Biochome Libra đều có chức năng chọn lựa xuất và in các thông số chọn lựa đã lưu như là một phần của bất kỳ phương pháp nào.
Xuất sang PC qua cáp USB (cấu hình chuẩn)
Máy in gắn sẵn (tùy chọn thêm)
Xuất sang PC qua Bluetooth (tùy chọn thêm)
Điều khiển hoàn toàn bằng PC sử dụng phần mềm Resolution (tùy chọn thêm)
Phần mềm Resolution PC
Phần mềm tùy chọn Resolution PC rất linh hoạt để thu dữ liệu và thao tác bằng tay. Chạy trong Microsoft Windows XP, Vista và Windows 7 với Office 2007, phần mềm rất mạnh để làm việc theo cách bạn muốn. Phần mềm Resolution có sẵn các mô đun khác nhau đáp ứng cho các ứng dụng và kinh phí của bạn.
• Resolution Lite cho đo nhanh và quét phổ
• Resolution cho tất cả các công việc đo thông thường
• Resolution Life Science đo nucleic acids, proteins mật độ tế bào
• Resolution CFR nếu bạn cầm đáp ứng đầy đủ 21 CFR part 11
Giá giữ cuvettte
Biochrom Libra S60 cung cấp với giá giữ cuvette 10 mm pathlength
Dễ dàng thay đổi phụ kiện
Buồng mẫu được thiết kế để sử dụng cho nhiều loại phụ kiện. Tất cả các phụ kiện đều được thiết kế để người sử dụng dễ dàng thay đổi mà không cần nhiều dụng cụ tháo lắp. Xem chi tiết ở phần phụ kiện Biochrom Libra S50. Phần mềm Biochrom Resolution có sẵn các mô đun tùy chọn để điều khiển hoàn toàn bằng PC.
Thông tin đặt hàng |
Mã đặt hàng |
Máy quang phổ UV/VIS Biochrom Libra S50 |
80-7000-01 |
Máy quang phổ UV/VIS Biochrom Libra S50 (với máy in gắn sẵn) |
80-7000-02 |
Máy quang phổ UV/VIS Biochrom Libra S50 (với Bluetooth®) |
80-7000-03 |
Máy quang phổ UV/VIS Biochrom Libra S50 (với máy in gắn sẵn và Bluetooth®) |
80-7000-04 |
Phụ kiện thay thế
80-3004-07 Giấy in thay thế cho máy in (20 cuộn)
Thông số kỹ thuật
Thông số |
Dữ liệu |
Loại |
UV/Vis |
Thang bước sóng |
190 - 1100nm |
Chính xác bước sóng (±) |
± 0.5nm trên toàn thang bước sóng |
Độ lặp lại bước sóng (±) |
± 0.1nm |
Nguồn đèn |
Xenon (PTR) |
Chùm tia |
Chùm chia phân tách |
Hệ quang |
Bù chùm tia so sánh |
Băng thông |
2nm |
Đầu dò quang |
Hai Silicon photodiode thể rắn |
Thang quang phổ |
-4.000A to 4.000A |
Ánh sáng lạc |
< 0.050%T tại 220nm (NaI), < 0.050%T tại 340nm (NaNO2) |
Độ ổn định zero |
± 0.001A/giờ tại 500nm |
Độ phẳng đường nền |
± 0.002A 220 đến 900nm |
Chế độ đo |
Bước sóng cố định, Abs/%T, tỉ lệ Abs, chênh lệch Abs, nồng độ (đường cong chuẩn), nồng độ (hệ số), đa bước sóng, động năng, phương pháp sinh học phân tử, user log-on, công thức tính toán |
Tương thích cuvette |
Cuvette, Micro cuvette*, Cuvette thay đổi pathlength * |
Loại ống chứa mẫu khác |
Ống nghiệm* |
Giá giữ cuvette |
Hai (mẫu và so sánh), 8 vị trí *, 5 vị trí có gia nhiệt*, cuvette thay đổi pathlength* |
Phụ kiện tùy chọn |
Giữ phim* |
Điều khiển nhiệt độ |
Giá giữ cuvette nhiều vị trí có điều khiển nhiệt độ *, Áo nước * |
Lưu trữ phương pháp |
Đến 90 trên máy, không giới hạn trên USB |
Phù hợp quy định |
21 CFR part 11*, IQ/OQ* |
Máy in |
Máy in nhiệt gắn sẵn *, bên ngoài qua cổng xuất* |
Xuất dữ liệu |
Lưu, In*, thẻ nhớ USB*, xuất sang PC, điều khiển bằng PC * |
Màn hình |
Màn hình màu cảm ứng |
Xuất/lưu trữ dữ liệu |
Bộ nhớ nội, thẻ nhớ USB*, Bluetooth*, cáp USB nối PC |
Cổng giao tiếp |
USB |
Ngôn ngữ |
Anh, Pháp, Đức, tây Ban Nha |
Nguồn nuôi |
85-264 V (150 VA) |
Khối lượng |
17.5Kg (38.6lb) |
Kích thước (W x D x H) |
535 x 440 x 335mm (21.3 x 18.1 x 13.2 inches) |
Chứng nhận |
CE |
Độ nhiễu |
<0.002A peak to peak, 0.0008A RMS gần 2A tại 500nm. <0.00020A RMS tại 0A tại 500nm trên 20 lần đo |
Chính xác quang phổ |
± 0.002A tại 0.5A, ± 0.004A tại 1A, ± 0.006A tại 2A tại 440nm, 456nm, 546.1nm, 590nm, 635nm ± 0.005A sử dụng 60mg/L K2Cr2O7 |