Nhiệt kế điện tử loại kín n
Price :
Quick contact
Tính năng:
Chống bụi / Tỷ lệ chống thấm nước: IP 67
Sản phẩm được bảo vệ hoàn toàn chống bụi xâm nhập và bảo vệ tác dụng của việc ngâm tạm thời trong nước.
Phù hợp với địa điểm cần vệ sinh đặc biệt.
Có thể rửa dưới vòi nước chảy và lau bằng cồn.
Lý tưởng cho các nhà máy thực phẩm và nhà bếp để quản lý nhiệt độ trong môi trường sử dụng nước.
Thân đầu dò bền.
Thân đầu dò có lớp cao su bảo vệ giảm hư hại khi làm rơi.
Trang bị chức năng HACCP.
Có thể cài đặt nhiệt độ làm nóng và thời gian làm nóng thức ăn.
Số sê-ri và ngày hiệu chuẩn có thể được hiển thị trên màn hình LCD
Producer : SATO - JAPAN
Chức năng HACC
Khi nhiệt độ của đối tượng đo đạt đến giá trị đã cài đặt , bộ hẹn giờ sẽ tự động khởi động. Khi
đến thời gian đã đặt, chuông báo rung lên và đèn LED bật sáng ( Có sẵn ba cài đặt)
Chức năng hiển thị số sê-ri
Số sê-ri của nhiệt kế hiển thị trên màn hình khi bật nguồn.
Chức năng hiển thị ngày hiệu chuẩn
Ngày được hiệu chuẩn tại nhà máy được ghi nhớ trong máy khi bật nguồn.
Chức năng này làm cho việc quản lý lịch sử của máy dễ dàng hơn.
Tính năng kỹ thuật :
Cat no. |
8078-00 Nhiệt kế điện tử không thấm nước |
Model |
SK-270WP |
Thang hiển thị |
-50.0 đến 300.0°C |
Độ phân giải |
0.1°C |
Độ chính xác |
±(0,1°C +1 số) tại -40 đến 200°C±5 số tại thang đo khác( khi nhiệt độ môi trường từ 0 đến 40°C) |
Mẫu hiện thị |
Khoảng 0.5 đến 1 giây (khi nhiệt độ thay đổi nhiều , thời gian lấy mẫu là 0.5 giây và khi yên tĩnh, tự động thay đổi thành 1 giây ) |
Chống bụi/ chống thấm nước |
Tương thích JIS C 0920 IP67 ( khi kết nối đầu dò) |
Các chức năng chính |
Giữ (HOLD), gái trị lớn nhất , giá trị nhỏ nhất, HACCP ( nhiệt độ/thời gian), tự động tắt , mức pin thấp, chuông báo buzzer ( khoảng 70 dB) |
Nguồn điện |
Pin kìm AAA x 2 chiếc |
Tuổi thọ pin |
Khoảng 1000 giờ khi đo thông thườngKhoảng 500 giờ khi chức năng chuông báo buzzer hoạt động |
Vật liệu |
Nhựa PC (polycarbonate) |
Kích thước |
( Rộng) 70 x (cao) 171 x (dài) 40mm ( không bao gồm đầu nối) |
Trọng lượng |
Xấp xỉ 155g ( bao gồm pin) |
Phụ kiện kèm theo |
Đầu dò tiêu chuẩn S270WP-01 , pin kiềm AAA (2 chiếc), bao che bụi , dây đeo và hướng dẫn sử dụng |
Đầu dò tùy chọn:
Model: No.8079-01 đầu dò tiêu chuẩn model S270WP-01
Model: No.8079-02 đầu dò đâm xuyên Model S270WP-02
Model: No.8079-03 đầu dò thân dài model S270WP-03
Model: No.8079-04 đầu dò đâm xuyên ngắn Model S270WP-04
Model: No.8079-05 đầu dò Model S270WP-05
Cat no. |
8079-01 |
8079-02 |
8079-03 |
8079-04 |
8079-05 |
|
Model |
S270WP-01 |
S270WP-02 |
S270WP-03 |
S270WP-04 |
S270WP-05 |
|
Thang đo |
-40 đến 250 °C |
|||||
Độ chính xác thang đo |
±1.5°C tại -40.0 đến -10.0°C±0.5°C tại -9.9 đến 105.0°C±0.7°C tại 105.1 đến 150.0°C±1.0°C tại 150.1 đến 199.9°C±1.5°C tại 200.0 đến 250.0°C |
|||||
Không thấm nước |
Tương thích JIS C 0920 IPX7 ( máy chính được kết nốiBảo vệ chống lại tác động của việc ngâm tạm thời trong nước dưới nhiệt độ bình thường |
|||||
Bộ phận cảm biến |
Thermistor |
|||||
Vật liệu |
Thân đầu dò |
SUS 304 |
SUS 316 |
|||
Đầu dò |
SUS 303 |
|||||
Cáp nối |
PVC |
|||||
Hình dạng điểm cuối đầu dò |
Nhọn |
Tròn |
Nhọn |
|||
Kích thước |
Thân đầu dò |
φ3×L100mm |
φ3×L200mm |
φ3×L400mm |
φ2×150mm |
φ2×L45mm+ φ3×L55mm |
Đầu dò |
φ15 x L120mm |
|||||
Chiều dài cáp |
0.7m |
|||||
Trọng lượng |
123g |
126g |
130g |
123g |
123g |
|
Phụ kiện |
Chứng nhận xuất xưởng (test report) |