Ẩm kế - nhiệt kế tự ghi, điện tử

Price : Quick contact
Model : SK-L754, Cat.no.8870-00
Producer : SATO - JAPAN
Origin : Nhật Bản
Status :Order

Ẩm kế - nhiệt kế tự ghi, điện tử:

Model SK-L754, Cat.no.8870-00  ( thay thế cho Cat no.8175-00 , Model SK-L200TH-II Alpha  )

Số kênh đo: 1 kênh cho cả nhiệt độ và độ ẩm

Thang hiển thị:            -15°C - +65.0°C

                                    10 - 99.9% RH

Độ phân giải: 0.1°C, 0.1%RH cho toàn thang

Độ chính xác nhiệt độ : ±0.2°C( 0-40°C),  ±0.3°C ở các thang khác            

Độ chính độ ẩm  :       ±0.2%RH ( 0-40°C),  ±0.3°C ở các thang khác

Tốc độ đo: 1 giây/lần

Chức năng hiển thị: thời gian, tốc độ lưu mẫu, REC, RES, OUT, LCD bar (bộ nhớ đã sử dụng), CALL, nhiệt độ hiện tại, độ ẩm hiện tại, ngày giờ hiện tại, báo pin yếu, giới hạn nhiệt độ cao (Hi), giới hạn nhiệt độ thấp (Lo), giới hạn độ ẩm cao (Hi), giới hạn nhiệt độ thấp (Lo), báo động nhiệt độ, báo động độ ẩm, ID, lỗi,..

Khả năng bộ nhớ: 16000 dòng dữ liệu cho mỗi kênh

Tốc độ lưu mẫu: 1-2-5-10-15-30 giây; 1-2-5-10-15-30-60-90 phút

Cổng giao tiếp: USB

Bộ nhớ ngoài: micro SD , SDHC lên đến 32GB

Nhiệt độ sử dụng: 1°C - +60°C, thấp hơn 85% độ ẩm không có sương

Nguồn nuôi:    2 pin kiềm  AA hoặc AC adapter ( mua riêng)

Tuổi thọ pin:   hơn 500 giờ

Kích thước:     W114 x H80 x D36mm

Trọng lượng:   227g ( bao gồm pin)

Cung cấp với phần mềm phân tích dữ liệu và giám sát thời gian thực , cáp USB, dây đeo tay, 2 pin kiềm và hướng dẫn sử dụng.   

(KHÔNG BAO GỒM ĐẦU DÒ)

Cat no.8810-01, model SK-L751-1

Đầu dò nhiệt độ, loại kiểu phích cắm ( plug-in type)

Thang đo: -10°C -+60.0°C

Độ chính xác: ±0.5°C ( khi nhiệt độ ở giữa  – 10.0 và 60.0°C)

Vật liệu : PC resin

Kích thước đầu dò: ø11 x 60(cao)mm

Kích thước cáp: ø9 x30(dài)mm

Trọng lượng: xấp xỉ 9g