Automatic Specimen Mover
Price :
Quick contact
Được đặt trong phòng thí nghiệm và kết hợp với máy mài và đánh bóng mẫu
Producer : METKON - TURKEY
Thông số kỹ thuật
Mã đặt hàng: 30 12 |
Mã sản phẩm: FORCIMAT 52 |
Hệ thống được điều khiển bằng bộ vi xử lý |
Có thể diều chỉnh bằng khí nén |
Khả năng giao tiếp với các máy FORCIPOL 102 và FORCIPOL 202. |
Vận hành: Bán tự động |
Ứng dụng của lực: Riêng biệt |
Bảng điều khiển cảm ứng: Điều khiển Pad |
Bộ nhớ chương trình: Các thông số cuối cùng được giữ lại trong bộ nhớ |
Chế độ hoạt động thủ công: Có |
Công suất đầu động cơ: 100 W |
Hướng quay chủ của mẫu: CW |
Tốc độ giữ mẫu: 50-150 RPM |
Lực riêng : 5-60 N |
Lực ở tâm : Không |
Độ sâu mài: Không |
Độ sâu đo độ chính xác: Không |
Đĩa làm sạch & sấy khô |
Tính năng tiết kiệm nước: Có |
Dụng cụ tương thích: FORCIPOL 102/202 |
Yêu cầu khí nén: 6 bar |
Kích thước, WxDxH, (cm): 26 x 46 x 54 |
(trên đĩa làm việc FORCIPOL) |
Trọng lượng, kg: 16 |
Phụ kiện
Peristaltic Fluid Dispenser | |
40 06 | DOSIMAT 12 Peristaltic Fluid Dispenser with 1 bottle for FORCIMAT 52/102/TS |
40 07 | DOSIMAT 52 Peristaltic Fluid Dispenser with 6 bottles for FORCIMAT 52 |
Accessories for FORCIMAT 52 Automatic Head | |
GR 0440 | Air filtering and lubricating unit |
Specimen Holders for Individual Force Application | |
(for FORCIMAT 52/102/TS, ACCURA 102, VELOX 402) | |
33 31 | Individual force specimen holder, Ø145mm, for 6 x Ø25 mm specimens. |
33 32 | Individual force specimen holder, Ø145mm, for 6 x Ø30 mm specimens. |
33 33 | Individual force specimen holder, Ø145mm, for 6 x Ø40 mm specimens. |
33 34 | Individual force specimen holder, Ø145mm, for 3 x Ø50 mm specimens. |
33 35 | Individual force specimen holder, Ø145mm, for 6 x Ø1" specimens. |
33 36 | Individual force specimen holder, Ø145mm, for 6 x Ø1 1/4" specimens. |
33 37 | Individual force specimen holder, Ø145mm, for 6 x Ø1 1/2" specimens. |
33 38 | Individual force specimen holder, Ø145mm, for 3 x Ø2" specimens. |
33 39 | Individual force specimen holder, Ø145mm, Blank. |
33 02 | Set of insert rings for Ø30 mm (to be used with 33 33) |
33 03 | Set of insert rings for Ø25 mm or Ø1" (to be used with 33 33) |
33 04 | Set of insert rings for Ø1 1/4" (to be used with 33 33) |
33 05 | Set of insert rings for Ø1 1/2" (to be used with 33 33) |