DUROCELL: Tủ sấy cho vật liệu ăn mòn cao

Price : Quick contact

Dòng tủ sấy đặc biệt DUROCELL với lớp phủ chống ăn mòn EPOLON bảo vệ bề mặt lớp thép không rỉ bên trong chống tác nhân ăn mòn như acid và kiềm. Các tủ này lý tưởng để tôi luyện tối ưu cho vật liệu. Tủ lý tưởng cho thủy phân acid và kiềm, chiết bằng các chất không cháy nổ và phân hủy các chất tại pha rắn.

Dung tích lòng: 22, 55, 111, 222 llít

Nhiệt độ làm việc: môi trường +5°C đến 150 °C

Bộ điều khiển: Standard (with 3 chương trình) hay Comfort (với 6 chương trình) 

Model : DUROCELL
Producer : MMM - GERMANY
Origin : Germany
Status :Còn hàng
Technical data
Inner space volume l 22 55 111 222
width mm 240 400 540 540
depth mm 350 370 390 520
height mm 300 350 530 760
External dimensions
(including door, handle, legs)
width max. mm 406 620 760 760
depth max. mm 560 640 640 790
height max. mm 610 680 860 1095
ventilation neck diameter - internal /
external
mm 52/49 52/49 52/49 52/49
Package – basic package width approx mm 500 700 830 860
depth approx mm 720 730 730 860
height (including palette) approx mm 810 875 1060 1260
Package - case width approx mm 720 780 810 920
depth approx mm 780 800 910 960
height (including palette) approx mm 835 900 1085 1310
Package – wooden crate width approx mm - 780 900 900
depth approx mm - 800 800 940
height (including palette) approx mm - 870 1090 1270
Trays / shelves maximal number pc 4 4 7 10
standard equipment pc 2 2 2 2
minimal distance between trays/shelves mm 60 70 70 70
usable area mm 185×265 380×335 520×335 520×485
Maximal allowed loading of trays *) per 1 tray kg 10 20 20 30
per 1 shelf kg 10 20 20 30
inside the device - in total kg 25 50 50 70
Number of external metal door pc 1 1 1 1
Weight net approx kg 31 55 75 100
brut (cartoon) approx kg 36 66 87 116
Electric data
– mains 50/60 Hz
max. input kW 0,9 1,2 1,8 1,8
stand by input W 5 5 5 5
current for voltage **) A 4 5,2 7,8 7,8
V 230 230 230 230
current for voltage **) A 8 10,4 15,6 15,6
V 115 115 115 115
IP Code IP20 IP20 IP20 IP20
Temperature data
Operation temperature from 5°C above ambient temperature to°C 125 125 125 125
Variations from operation temperature with
closed flap and door (DIN 12 880 part 2)
space % temperature 2,7 2 2 2
time ±°C 1 0,3 0,8 0,8
Time to reach temperature of 100°C with closed flap and voltage 230 V min 34 41 48 50
Number of air exchanges at 100°C per hour 6 8 12 5
Heat losses at 100°C W 140 380 490 630