LIBRA S80PC MÁY QUANG PHỔ UV VIS HAI CHÙM TIA
Máy quang phổ UV/VIS hai chùm tia, bước sóng 190-1100nm
Thay đổi được băng thông (0.5nm, 1nm, 2nm, 4nm) và tỉ lệ toluene trong hexane >2.0* phù hợp Dược điển Châu Âu
Dòng máy đứng đầu với thiết kế gọn, chiếm ít diện tích mặt bàn
Máy sử dụng cho nhiều người với tiện ích thẩm định
Cung cấp với phần mềm Resolution mạnh. Tùy chọn module Life Science và 21CFR part 11
(* tại băng thông 1nm)
Thiết kế hệ quang tuyệt vời
Hệ thống quang hai chùm tia năng lượng qua cao, thay đổi băng thông (0,5nm, 1nm, 2nm, 4nm), linh hoạt và hiệu quả để đo các loại mẫu theo yêu cẩu của Dược điển Châu Âu.
Thiết kế cho nhiều người sử dụng
Biochrom Libra S80PC cung cấp nhiều khả năng quang phổ tiên tiến. Với hiệu năng hệ quang mạnh gắn liền với phần mềm linh hoạt, người sử dụng có thể đo nhanh và dễ dàng. Tích hợp tự hiệu chuẩn máy và thẩm định máy ngay khi khởi động cho phép người sử dụng kế hoạch GLP. Tùy chọn module phù hợp 21CFR Part 11 cho phần mềm Resolution.
Làm việc theo cách của bạn
Điều khiển máy quang phổ của bạn bằng PC bên ngoài và thao tác dữ liệu bằng tay cho bạn khả năng điều khiển và linh hoạt tột bực. Cho dù ìm kiếm sự chênh lệch nhỏ trong chồng nhiều phổ, thực hiện chạy bằng tay sau trên số lượng mẫu lớn hay đơn giản chỉ cần đáp ứng các yêu cầu của quy định, phần mềm Biochrom Resolution có khả năng linh hoạt để làm việc và báo cáo theo cách bạn muốn.
Phần mềm Resolution
Cung cấp theo Biochrom Libra S80PC, phần mềm Resolution PC cung cấp cho người sử dụng khả năng thu dữ liệu và thao tác dữ liệu bằng tay linh hoạt. Phần mềm resolution có khả năng làm việc theo cách bạn muốn và bao gồm các mô đun để đo bước sóng đơn, quát bước sóng, động năng và định lượng cộng vớ thẩm định và kiểm tra hiệu năng máy. Tùy chọn xuất dữ liệu bao gồm các định dạng Microsoft® Word và Excel® cộng với Adobe® PDF. Có sẵn các mô đun nâng cấp tùy chọn Resolution Life để đo Nucleic Acid và protein và Resolution CFR phù hợp 21 CFR part 11.
Tạo ra máy phân tích của bạn
Mô đun Method Developer cho phép bạn tùy biến Biochrom Libra để đáp ứng chính xác các yêu cầu trong phòng thí nghiệm của bạn. Các phương pháp cài đặt của người sử trong tất cả các ứng dụng bao gồm các gợi ý chứa các thông tin như thời gian phương pháp SOP và khả năng khóa các phương pháp độc lập.
Giá giữ cuvettte
Biochrom Libra S80PC cung cấp với giá giữ cuvette 10 mm pathlength cho vị trí đo mẫu và vị trí so sánh.
Phụ kiện
Buồng mẫu được thiết kế để sử dụng cho nhiều loại phụ kiện. Tất cả các phụ kiện đều được thiết kế để người sử dụng dễ dàng thay đổi mà không cần nhiều dụng cụ tháo lắp. Xem chi tiết ở phần phụ kiện máy quang phổ hai chùm tia.
Ordering Information |
Order Code |
Máy quang phổ UV/VIS hai chùm tia Biochrom Libra S80PC |
80-7000-30 |
Phụ kiện thay thế
80-7000-50 Đèn Deuterium thay thế
80-7000-51 Đèn Tungsten thay thế
Thông số kỹ thuật
Thông số |
Dữ liệu |
Loại |
UV/Vis |
Thang bước sóng |
190 - 1100nm |
Chính xác bước sóng (±) |
± 0.3 nm trên toàn thang bước sóng (tại băng thông 1 nm) |
Độ lặp lại bước sóng (±) |
± 0.1nm (tại băng thông 1nm) |
Nguồn đèn |
Deuterium/Tungsten |
Chùm tia |
Hai chùm tia |
Hệ quang |
Cách tử Czerny-Turner |
Băng thông |
Thay đổi được (0.5nm, 1nm, 2nm, 4nm) |
Đầu dò quang |
Hai Silicon photodiode thể rắn |
Thang quang phổ |
-4.000A đến 4.000A |
Ánh sáng lạc |
<0.025%T tại 220nm (NaI), <0.025%T tại 340nm (NaNO2), <1%T at 198nm & 200nm (KCl) (tại băng thông 1nm) |
Độ ổn định zero |
± 0.0003A/giờ tại 500nm ở chế độ chính xác (tại băng thông 1nm) |
Độ phẳng đường nền |
± 0.001A 220 đến 900nm (tại băng thông 1 nm) |
Chế độ đo |
Bước sóng cố định, Abs/%T, tỉ lệ Abs, chênh lệch Abs, nồng độ (đường cong chuẩn), nồng độ (hệ số), đa bước sóng, động năng, phương pháp sinh học phân tử, user log-on, công thức tính toán |
Tương thích cuvette |
Cuvette, Micro cuvette*, Cuvette thay đổi pathlength * |
Loại ống chứa mẫu khác |
Ống nghiệm* |
Giá giữ cuvette |
Hai (mẫu và so sánh), 8 vị trí *, 5 vị trí có gia nhiệt*, cuvette thay đổi pathlength* |
Phụ kiện tùy chọn |
Giữ phim* |
Điều khiển nhiệt độ |
Giá giữ cuvette nhiều vị trí có điều khiển nhiệt độ *, Áo nước * |
Lưu trữ phương pháp |
Không giới hạn |
Phù hợp quy định |
Dược điển Châu Âu, IQ/OQ*, 21CFR part 11* |
Máy in |
Qua PC |
Xuất dữ liệu |
Máy in*, xuất sang PC, điều khiển bằng PC |
Màn hình |
không có, tùy thuộc màn hình PC |
Xuất/lưu trữ dữ liệu |
Qua cáp USB đến PC |
Cổng giao tiếp |
USB |
Ngôn ngữ |
Tiếng Anh |
Nguồn nuôi |
85-264 V (150 VA) |
Khối lượng |
18Kg (39.7lb) |
Kích thước (W x D x H) |
535 x 440 x 235mm (21.3 x 18.1 x 12.6 inches) |
Chứnh nhận |
CE |
Độ nhiễu |
<0.002A peak to peak, 0.0005A RMS gần 2A tại 500nm. <0.00005A RMS tại 0A tại 500nm trên 20 lần đo (tại bằng thông 1nm) |
Chính xác quang phổ |
± 0.002A tại 0.5A, ± 0.004A tại 1A, ± 0.006A tại 2A tại 440nm, 456nm, 546.1nm, 590nm, 635nm ± 0.005A sử dụng 60mg/L K2Cr2O7 |
Độ lặp lại quang phổ |
± 0.002A tại 1A (tại băng thông 1nm) |
Tốc độ quét |
>2400 nm/phút |
Quét phổ |
Có (đến 1100nm) |