- Cung cấp kèm theo đầu dò thẳng model 964
- Đo vận tốc:
- Thang đo: 1.27-78.750 m/s
- Độ chính xác: ±1.5% tại 2000 ft/phút (10.16 m/s)
- Độ phân giải: 0.01 m/s
- Kích thước ống dẫn:2.5 - 1.270 cm, bước chỉnh 0.1 cm
- Lưu lượng thể tích: thang đo tùy thuộc vào kích thước ống dẫn, áp suất, tốc độ gió và hệ số K
- Thang đo áp suất tĩnh: ± 3735 Pa hay ±28.0 mm Hg
- Chính xác áp suất: ±1% số đọc hay ±1Pa
- Độ phân giải: 0.1 Pa, 0.01mm Hg
- Áp suất khí quyển: 517.15 - 930.87 mmHg
- Chính xác áp suất: ±2% số đọc
- Nhiệt độ hoạt động: 5-45°C
- Khả năng lưu trữ: 26.500 dữ liệu + 100 test ID
- Thời gian lưu trữ: chỉnh 1 giây đến 1 giờ
- Hằng số thời gian: lựa chọn được
- Kích thước máy: 97 x 211 x 53 mm
- Nặng 0.36 kg
- Nguồn nuôi: 4 pin AA, AC adapter (mua riêng)