Máy đo độ rung đa năng

Price : Quick contact
Model : VM-82A
Producer : RION - JAPAN
Origin : Nhật bản
Status : Liên hệ

Ba chế độ đo: gia tốc, vận tốc và dịch chuyển
Bộ nhớ trong lưu trữ tới 1 000 dữ liệu
Đồng hồ đo rung VM-82A có mục đích chung là được thiết kế chủ yếu để bảo trì và kiểm tra máy móc công nghiệp, đặc biệt chú trọng vào máy móc quay. Tăng tốc, vận tốc và có thể dễ dàng đo được bằng cách sử dụng dải tần số phù hợp, cho phép đánh giá toàn diện và chính xác các rung động của máy.

Thông số kỹ thuật

Setting range

0.10 to 0.99, 1.0 to 9.9, 10 to 99 mV/(m/s2)

(pC/(m/s2), when using VP-40/42)

Output

 

 

AC output

Range full-scale    1 V

Output impedance Approx. 600 Ω

DC output

Range full-scale    1 V

Output impedance Approx. 600 Ω

Output voltage and dis

lay accuracy (electrical characteristics)

 

ACC (Acceleration)

Range full-scale ±2 % (80 Hz)

VEL (Velocity)

Range full-scale ±3 %(80 Hz)

DISP (Displacement)

Range full-scale ±5 %(80 Hz)

Overall accuracy (in co

bination with PV-57エ)

 

ACC (Acceleration)

Range full-scale ±5 %(80 Hz)

VEL (Velocity)

Range full-scale ±8 %(80 Hz)

DISP (Displacement)

Range full-scale ±10 %(80 Hz)

Interfaces

 

 

USB

For data output and remote control of unit, data import

to computer requires dedicated transfer software

Printer output

For output of data to printer

Ambient conditions for operation

 

 

Accelerometer

−20 °C to +70 °C, max. 90 % RH

Main unit

−10 °C to +50 °C, max. 90 % RH

Power requirements

4 IEC R6 (size AA) batteries

AC adapter (NC-98C, option)

Current consumption

Approx. 65 mA

Battery life (continuous us

)

 

Alkaline batteries

Approx. 24 hours (room temperature, backlight OFF,

outputs and communication function OFF)

Nickel-hydride batteries

(eneloop XXⓇ)*

Approx. 32 hours (room temperature, backlight OFF,

outputs and communication function OFF)

Dimensions / Weight

Approx. 171.5 (H) x 74 (W) x 25.5 (D) mm /

Approx. 270 g (including batteries)

Supplied accessories

Piezoelectric Accelerometer PV-57エ x 1,

IEC LR6 (size AA) alkaline battery x 4, Curled accelerometer cable VP-51Kエ x 1, Magnet attachment VP-53S x 1

Piezoelectric Accel

erome

ter PV-57エ (supplied)

 

Type

Shear-type piezoelectric accelerometer (CCLD compatible)

Senstivity

5.1 mV/(m/s2) (±15 %) 80 Hz, 23 °C

Frequency range

1 Hz to 5 kHz (±10 %)

Dimensions / Weight

17 (width across hexagonal flat) × 49 mm / 45 g