Loại máy để bàn. Màn hình LCD rộng, có đèn chiếu nền, hiển thị cùng lúc giá trị đo (nồng độ DO/ DO bão hòa/ áp suất DO), nhiệt độ và các ký tự đặc biệt.
Thang đo/ độ chính xác nồng độ DO : 0.00 - 20.00mg/L hoặc 0 – 90mg/L; ±0.5% giá trị đo
Thang đo/ độ chính xác DO bão hòa : 0.0 – 200.0% hoặc 0 - 600%/ ±0.5% giá trị đo
Thang đo/ độ chính xác áp suất DO : 0.0 – 200.0 hPa hoặc 0 – 1250 hPa/ ±0.5% giá trị đo
Thang đo/ độ chính xác nhiệt độ: -5.0 - +105°C/ ±0.1°C
Phát hiện điểm đo ổn định tự động với AutoRead
Tự động bù nhiệt và bù áp suất không khí với cảm biến áp suất gắn sẵn và tự động hiệu chỉnh độ mặn
Chuẩn máy tự động và đánh giá đầu dò tự động sau khi chuẩn máy
Bộ nhớ : 500 bộ dữ liệu cho lưu bằng tay hoặc 5000 bộ dữ liệu cho lưu tự động
Thu nhận dữ liệu : bằng tay hoặc có điều khiển thời gian
Có cổng giao tiếp USBmini cho kết nối với máy tính
Xuất dữ liệu định dạng .csv
Quản lý tài liệu GLP (thực hành thí nghiệm tốt)/ AQA (hỗ trợ đảm bảo chất lượng) : truyền toàn bộ dữ liệu với định dạng .csv qua cổng USB đến máy tính và được quản lý bằng phần phần mềm.
Có thể lựa chọn máy in nhiệt tích hợp sẵn (tùy chọn)
Nguồn cung cấp : AC adapter hoặc pin 4 x 1.5V AA