Máy đo độ dẫn điện để bàn Cond 7310
Thang đo độ dẫn: 0,0 - 1000mS/cm
k=0,01/cm: 0,000 - 1,999mS/cm
k=0,1/cm: 0,00 - 19,99mS/cm
Thang đo điện trở: 0,00 – 199.9 MWcm
Thang đo độ mặn: 0,0 - 70,0 (theo IOT)
Thang đo TDrS: 0 - 1999mg/l; 0 - 199,9g/l
Thang đo nhiệt độ: -5,0°C - 105,0°C
Độ phân giải: 0,001/0,01mS/cm, 0,1mS/cm, 1mg/l, 0,1g/l, 0,1°C
Độ chính xác: ±0,5 giá trị đo, ±0,1°C
Bộ nhớ chuẩn máy: 10 bộ dữ liệu hiệu chuẩn
Bộ nhớ dữ liệu: 500 bộ (nhớ bằng tay), 5000 bộ (nhớ tự động)
Thang đo độ dẫn: 0,0 - 1000mS/cm
k=0,01/cm: 0,000 - 1,999mS/cm
k=0,1/cm: 0,00 - 19,99mS/cm
Thang đo điện trở: 0,00 – 199.9 MWcm
Thang đo độ mặn: 0,0 - 70,0 (theo IOT)
Thang đo TDrS: 0 - 1999mg/l; 0 - 199,9g/l
Thang đo nhiệt độ: -5,0°C - 105,0°C
Độ phân giải: 0,001/0,01mS/cm, 0,1mS/cm, 1mg/l, 0,1g/l, 0,1°C
Độ chính xác: ±0,5 giá trị đo, ±0,1°C
Chức năng quản lý tài liệu đáp ứng GLP (thực hành thí nghiệm tốt)/AQA (hỗ trợ đảm bảo chất lượng)
Tự động đọc kết quả đo ổn định tự động / hoặc bằng tay.
Bù nhiệt độ không tuyến tính, tuyến tính 0.000-10.000%/K hoặc không bù nhiệt.
Hằng số đầu dò cố định: 0,01/cm; chuẩn máy: 0,450-0,500/cm, 0,800-0.880/cm, 0,090-0,110/cm, 0.250-25.000/cm
- Hiệu chuẩn: 1 điểm
- Bộ nhớ chuẩn máy: 10 bộ dữ liệu hiệu chuẩn
- Bộ nhớ dữ liệu: 500 bộ (nhớ bằng tay), 5000 bộ (nhớ tự động)
- Bù nhiệt: Tự động / Không
- Cổng giao tiếp: Mini USB B
- Truyền dữ liệu nhanh đến labtop hoặc máy tính
- Chức năng CMC thông báo cho bạn dù bạn đang ở trong phạm vi hiệu chuẩn. Một cảnh báo sẽ xuất hiện sau khi phép đo ở ngoài khoảng giới hạn.
Hẹn thời gian chuẩn máy để tăng độ tin cậy kết quả