Thang đo pH: -2,000 - 19,999pH
Thang đo mV: -1200… +1200 ±0.3 mV hoặc -2500 …+2500 ± 1 mV
Thang nhiệt độ: -5,0°C - 105,0°C
Độ phân giải: 0,001pH, 0,1mV, 0,1°C
Độ chính xác: ±0,005pH, ±0,3mV, ±0,1°C
Tự động đọc kết quả đo ổn định tự động / hoặc bằng tay.
Màn hình: LCD, có đèn chiếu sáng
Bộ nhớ chuẩn máy: 10 bộ dữ liệu hiệu chuẩn
Bộ nhớ dữ liệu: 200 bộ (nhớ bằng tay), 5000 bộ (nhớ tự động)
Tự động đọc kết quả đo ổn định / hoặc bằng tay.
Tự động bù nhiệt độ. Tự động bù áp suất.
Chuẩn máy: 1, 2, 3, 4, 5 điểm với dung dịch chuẩn Technical, DIN/NIST và 22 bộ dung dịch chuẩn khác
Đánh giá điện cực tự động sau khi chuẩn máy
Màn hình: LCD graphic display, có đèn chiếu sáng
Chức năng điều khiển đo liên tục, báo hiệu nếu giá trị đo nằm trong khoảng chuẩn máy và báo động nếu ngoài khoảng chuẩn máy.
Cổng giao tiếp: USB 1.1, cổng giao tiếp chống nước 100% thích hợp sử dụng ngoài môi trường
Truyền dữ liệu nhanh đến labtop hoặc máy tính
Máy kín nước 100% (IP67), sử dụng được ở mọi điều kiện ngoài trời, vệ sinh nhanh chóng bằng vòi phun nước. Chống tia UV, chống bụi và chống sốc. Phím nhấn không có khe hở, dễ dàng vệ sinh, cảm nhận được khi nhấn, tránh lỗi vận hành.
Hẹn thời gian chuẩn máy để tăng độ tin cậy kết quả,
Nguồn nuôi: 4 pin AA hoặc 4 pin sạc NiMH
Tuổi thọ pin: khoảng 100 giờ sử dụng có đèn nền hoặc 800 giờ không sử dụng đèn nền