- Thang đo tốc độ gió:
+ Đầu dò pitot: 0.125 to 78 m/s
+ Đầu dò dòng khí: 0.125 to 12.5 m/s
+ Đầu dò ma trận: 0.125 to 12.5 m/s
+ Độ chính xác: ±3% giá trị đọc (±0.04 m/s)
+ Đơn vị đo: ft/min, m/s
+ Độ phân giải: 1 ft/min (0.01 m/s)
- Áp suất:
+ Áp suất chênh lệch: ±3735 Pa; 37.5 kPa
+ Áp suất tuyệt đối: 356 to 1016 mm Hg
+ Độ chính xác: ±2% giá trị đọc hoặc ±0.025 Pa (áp suất tĩnh và chênh lệch áp suất); ±2% giá trị đọc (áp suất tuyệt đối)
+ Đơn vị đo: in. H2O, in. Hg, Pa, hPa, kPa, mm Hg, cm Hg, mm H2O, cm H2O
+ Độ đọc được: 0.001 Pa (áp suất tĩnh và chênh lệch áp suất); 1mmHg (áp suất tuyệt đối)
- Lưu lượng:
+ Thang đo: 42 tới 4250 m3/h với chụp hút
+ Độ chính xác: ±3% giá trị đọc hoặc ±12m3/h tại lưu lượng >85m3/h
+ Đơn vị: ft3/min, m3/h, m3/min, l/s
+ Độ phân giải: 1m3/h
- Độ ẩm:
+ Thang đo: 5 tới 95% RH với đầu dò nhiệt độ/độ ẩm
+ Độ chính xác: ±3% RH
+ Độ đọc được: 0.1% RH
- Nhiệt độ:
+ Thang đo với cảm biến cơ bản: 4.4 to 60°C
+ Thang đo với đầu dò nhiệt độ/độ ẩm: -10 đến 60°C
+ Độ chính xác: ±0.3°C
+ Đơn vị: °F, °C
+ Độ đọc được: 0.1°C
+ Lưu dữ liệu: 26.500 mẫu, thời gian, ngày tháng
+ Thời gian đáp ứng: 2 đến 8 giây, tùy thuộc vào sensor áp suất khác nhau
Cung cấp bao gồm: Máy chính, chụp hút 610 x 610 mm, hộp đựng, Đầu dò pitot 18 inch (46 cm), (2) đầu dò áp suất tĩnh, ống 16 '(5,0m), phần mềm LogDat CH, dây đeo cổ, (4) pin AA sạc NiMH, (2) giá đỡ pin, bộ sạc pin bên trong, HDSD, CH-Stand và tablet